--

hối hả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hối hả

+  

  • Hurry, hasten
    • Hối hả mua vé xe lửa
      To hurry off and buy a train ticket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hối hả"
Lượt xem: 607